Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小鞋


[xiǎoxié]
giầy chật; trói buộc; hạn chế (ví với việc ngầm gây khó khăn cho người khác, cũng ví với việc ràng buộc, hạn chế)。(小鞋儿)比喻暗中给别人的刁难,也比喻施加的约束、限制。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.