Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小辫子


[xiǎobiàn·zi]
đuôi sam; bím tóc; gót chân A-sin (ví với chỗ sơ hở)。比喻把柄。
抓小辫子。
nắm đúng chỗ yếu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.