Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小菜


[xiǎocài]
1. dưa cải。 (小菜儿)小碟儿盛的下酒饭的蔬菜,多为盐或酱腌制的。
2. việc cỏn con; việc nhỏ。比喻轻而易举的事情。
3. thức ăn; thức nhắm。泛指鱼肉蔬菜等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.