Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小节


[xiǎojié]
1. tiểu tiết; chỉ những việc nhỏ nhặt。指与原则无关的琐碎的事情。
不拘小节。
không câu nệ tiểu tiết.
生活小节。
chuyện sinh hoạt vặt vãnh.
2. ô nhịp (trong bản nhạc)。音乐节拍的段落,乐谱中用一竖线隔开。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.