Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小灶


[xiǎozào]
tiểu táo (tiêu chuẩn ăn tập thể cao nhất, phân biệt với trung táo và đại táo)。 (小灶儿)集体伙食标准中最高的一级。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.