Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小时候


[xiǎoshí·hou]
hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu。(小时候儿)年纪小的时候。
这是他小时候的相片。
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.