Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小时候


[xiǎoshí·hou]
hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu。(小时候儿)年纪小的时候。
这是他小时候的相片。
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.