Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小时


[xiǎoshí]
tiếng đồng hồ; giờ đồng hồ。时间单位,一个平均太阳日的二十四分之一。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.