Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小心翼翼


[xiǎoxīnyìyì]
Hán Việt: TIỂU TÂM DỰC DỰC
cẩn thận từng li từng tí; dè dặt。本是严肃虔敬的意思,现在用来形容举动十分谨慎,丝毫不敢疏忽。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.