Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小心眼儿


[xiǎoxīnyǎnr]
lòng dạ hẹp hòi; bụng dạ hẹp hòi; hẹp bụng; nhỏ nhen。气量狭小。
你别太小心眼儿了,为这么点事也值得生气。
mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.