|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小巫见大巫
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎowūjiàndàwū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỂU VU KIẾN ĐẠI VU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặp sư phụ; phù thuỷ nhỏ gặp phù thuỷ lớn; người có năng lực kém gặp người có năng lực tốt。小巫师见了大巫师,觉得没有大巫师高明,比喻小的跟大的一比,就显得小不如大。 |
|
|
|
|