Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小家庭


[xiǎojiātíng]
tiểu gia đình; gia đình nhỏ (vợ chồng mới cưới nhau ra ở riêng)。人口较少的家庭,通常指青年男女结婚后跟父母分居的家庭。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.