Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小学


[xiǎoxué]
1. bậc tiểu học。对儿童、少年实施初等教育的学校,给儿童、少年以全面的基础教育。
2. tiểu học (chuyên nghiên cứu văn tự, âm vận, giải thích chữ Hán cổ)。指研究文字、训诂、音韵的学问。古时小学先教六书,所以有这名称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.