|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小子
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎozǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người trẻ tuổi。年幼的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后生小子。 | | lớp trẻ sinh sau đẻ muộn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lớp người trẻ。旧时长辈称晚辈;晚辈对尊长的自称。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎo·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con trai。男孩子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大小子。 | | con trai lớn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小小子。 | | con trai út. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胖小子。 | | thằng bé bụ bẫm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thằng; thằng cha (có ý khinh miệt)。人(用于男性,含轻蔑意)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这小子真坏! | | thằng cha này tệ thật. |
|
|
|
|