Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小子


[xiǎozǐ]
1. người trẻ tuổi。年幼的人。
后生小子。
lớp trẻ sinh sau đẻ muộn.
2. lớp người trẻ。旧时长辈称晚辈;晚辈对尊长的自称。
[xiǎo·zi]
1. con trai。男孩子。
大小子。
con trai lớn.
小小子。
con trai út.
胖小子。
thằng bé bụ bẫm.
2. thằng; thằng cha (có ý khinh miệt)。人(用于男性,含轻蔑意)。
这小子真坏!
thằng cha này tệ thật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.