Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小姐


[xiǎo·jie]
1. tiểu thư (con gái nhà quyền quý chưa lấy chồng)。旧社会官僚、地主和资产阶级家庭里仆人称主人家未出嫁的女儿。
2. tiểu thư; cô (cách gọi tôn trọng những cô gái chưa lấy chồng, nay chỉ dùng trong ngoại giao)。对未出嫁的女子的尊称,现在多用于外交方面。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.