|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小姐
| [xiǎo·jie] | | | 1. tiểu thư (con gái nhà quyền quý chưa lấy chồng)。旧社会官僚、地主和资产阶级家庭里仆人称主人家未出嫁的女儿。 | | | 2. tiểu thư; cô (cách gọi tôn trọng những cô gái chưa lấy chồng, nay chỉ dùng trong ngoại giao)。对未出嫁的女子的尊称,现在多用于外交方面。 |
|
|
|
|