Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小型


[xiǎoxíng]
loại nhỏ; cỡ nhỏ。形状或规模小的。
小型会议。
hội nghị nhỏ.
小型水利工程。
công trình thuỷ lợi nhỏ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.