Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小品


[xiǎopǐn]
bản tóm tắt kinh Phật; tiểu phẩm (văn học, nghệ thuật)。原指佛经的简本,现指简短的杂文或其他短小的表现形式。
历史小品。
tiểu phẩm lịch sử.
广播小品。
tiểu phẩm truyền thanh.
表演练习小品。
biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.