|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小品
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎopǐn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tóm tắt kinh Phật; tiểu phẩm (văn học, nghệ thuật)。原指佛经的简本,现指简短的杂文或其他短小的表现形式。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历史小品。 | | tiểu phẩm lịch sử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 广播小品。 | | tiểu phẩm truyền thanh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 表演练习小品。 | | biểu diễn tiểu phẩm luyện tập. |
|
|
|
|