Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小吃


[xiǎochī]
1. món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền。饭馆中分量少而价钱低的菜。
经济小吃。
món ăn rẻ tiền.
2. hàng quà bánh; quà vặt。饮食业中出售的年糕、粽子、元宵、油茶等食品的统称。
小吃店。
hàng quà bánh.
3. đồ nguội (trong món ăn Âu)。西餐中的冷盘。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.