Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小吃


[xiǎochī]
1. món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền。饭馆中分量少而价钱低的菜。
经济小吃。
món ăn rẻ tiền.
2. hàng quà bánh; quà vặt。饮食业中出售的年糕、粽子、元宵、油茶等食品的统称。
小吃店。
hàng quà bánh.
3. đồ nguội (trong món ăn Âu)。西餐中的冷盘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.