|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小吃
| [xiǎochī] | | | 1. món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền。饭馆中分量少而价钱低的菜。 | | | 经济小吃。 | | món ăn rẻ tiền. | | | 2. hàng quà bánh; quà vặt。饮食业中出售的年糕、粽子、元宵、油茶等食品的统称。 | | | 小吃店。 | | hàng quà bánh. | | | 3. đồ nguội (trong món ăn Âu)。西餐中的冷盘。 |
|
|
|
|