Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小儿麻痹症


[xiǎo'érmábìzhèng]
bệnh bại liệt trẻ em; bệnh bại liệt。急性传染病,由病毒侵入脊髓引起,患者多为一岁到六岁的儿童,主要症状是发热,全身不适,头痛,后期四肢疼痛,痉挛,严重时发生瘫痪。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.