Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
小便


[xiǎobiàn]
1. tiểu tiện; tiểu; đái; tè。 (人)排泄尿。
2. nước tiểu; nước đái。人尿。
3. dương vật。指男子的生殖器。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.