|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尊称
![](img/dict/02C013DD.png) | [zūnchēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tôn; tôn xưng (gọi tôn kính)。尊敬地称呼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尊称他为老师。 | | tôn anh ấy làm thầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tôn xưng; cách gọi kính trọng (gọi người mà mình tôn kính)。对人尊敬的称呼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | '您'是'你'的尊称。 | | '您'là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | tiếng tôn xưng | | của'你'. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 范老是同志们对他的尊称。 | | Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy. |
|
|
|
|