Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尊称


[zūnchēng]
1. tôn; tôn xưng (gọi tôn kính)。尊敬地称呼。
尊称他为老师。
tôn anh ấy làm thầy
2. tôn xưng; cách gọi kính trọng (gọi người mà mình tôn kính)。对人尊敬的称呼。
'您'是'你'的尊称。
'您'là
tiếng tôn xưng
của'你'.
范老是同志们对他的尊称。
Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.