Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尊敬


[zūnjìng]
1. tôn kính; kính trọng。重视而且恭敬地对待。
尊敬老师
kính trọng thầy giáo
受人尊敬
được kính trọng
2. đáng kính trọng; được kính trọng。可尊敬的。
尊敬的总理阁下。
ngài thủ tướng đáng kính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.