Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尊严


[zūnyán]
1. tôn nghiêm。尊贵庄严。
尊严的讲台。
bục giảng tôn nghiêm
2. danh dự; trang trọng; uy nghiêm。可尊敬的身分或地位。
民族的尊严
danh dự của dân tộc
法律的尊严
pháp luật uy nghiêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.