Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尊严


[zūnyán]
1. tôn nghiêm。尊贵庄严。
尊严的讲台。
bục giảng tôn nghiêm
2. danh dự; trang trọng; uy nghiêm。可尊敬的身分或地位。
民族的尊严
danh dự của dân tộc
法律的尊严
pháp luật uy nghiêm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.