|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尉
| [wèi] | | Bộ: 寸 - Thốn | | Số nét: 11 | | Hán Việt: UÝ | | | 1. quan uý (thời xưa)。古官名。 | | | 太尉 | | thái uý | | | 2. sĩ quan cấp uý。尉官。 | | | 3. họ Úy。姓。 | | Từ ghép: | | | 尉官 | | [yù] | | Bộ: 寸(Thốn) | | Hán Việt: UẤT | | | họ Uất Trì。尉迟。 | | Từ ghép: | | | 尉迟 ; 尉犁 |
|
|
|
|