Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wèi]
Bộ: 寸 - Thốn
Số nét: 11
Hán Việt: UÝ
1. quan uý (thời xưa)。古官名。
太尉
thái uý
2. sĩ quan cấp uý。尉官。
3. họ Úy。姓。
Từ ghép:
尉官
[yù]
Bộ: 寸(Thốn)
Hán Việt: UẤT
họ Uất Trì。尉迟。
Từ ghép:
尉迟 ; 尉犁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.