Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
将来


[jiānglái]
tương lai; sau này; mai sau。时间词,现在以后的时间(区别于'过去、现在')。
这些资料要妥为保存,以供将来参考。
những tài liệu này phải được bảo tồn một cách thích đáng để sau này tham khảo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.