Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
将就


[jiāng·jiu]
tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường。勉强适应不很满意的事物或环境。
衣服稍微小一点,你将就着穿吧!
quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.