|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
将军
 | [jiāngjūn] | | |  | 1. chiếu tướng (trong đánh cờ)。下象棋时攻击对方的'将'或'帅' 。 | | |  | 2. chiếu tướng; làm khó (làm người khác khó xử)。比喻给人出难题,使人为难。 | | |  | 他当众将了我一军,要我表演舞蹈。 | | | trước mặt mọi người anh ấy chiếu tướng tôi, bắt tôi phải biểu diễn vũ đạo. | | |  | 3. tướng quân。将(jiàng)级军官。 | | |  | 4. cấp tướng; sĩ quan cao cấp。泛指高级将领。 |
|
|
|
|