Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
将军


[jiāngjūn]
1. chiếu tướng (trong đánh cờ)。下象棋时攻击对方的'将'或'帅' 。
2. chiếu tướng; làm khó (làm người khác khó xử)。比喻给人出难题,使人为难。
他当众将了我一军,要我表演舞蹈。
trước mặt mọi người anh ấy chiếu tướng tôi, bắt tôi phải biểu diễn vũ đạo.
3. tướng quân。将(jiàng)级军官。
4. cấp tướng; sĩ quan cao cấp。泛指高级将领。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.