|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
将信将疑
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāngxìnjiāngyí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯƠNG TÍN TƯƠNG NGHI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi; vừa tin vừa ngờ。有些相信, 又有些怀疑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我解释了半天, 他还是将信将疑。 | | tôi giải thích cả buổi trời, anh ấy vẫn bán tín bán nghi. |
|
|
|
|