|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
将信将疑
| [jiāngxìnjiāngyí] | | Hán Việt: TƯƠNG TÍN TƯƠNG NGHI | | | nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi; vừa tin vừa ngờ。有些相信, 又有些怀疑。 | | | 我解释了半天, 他还是将信将疑。 | | tôi giải thích cả buổi trời, anh ấy vẫn bán tín bán nghi. |
|
|
|
|