![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (將) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 爿 (丬) - Tường |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯƠNG |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mang; xách; dìu。搀扶;领;带。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出郭相扶将。 |
| dìu nhau ra khỏi thành. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bảo dưỡng; điều dưỡng。保养。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将养。 |
| bảo dưỡng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将息。 |
| điều dưỡng; nghỉ ngơi. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sinh sôi; sinh; đẻ (súc vật)。(牲畜)繁殖;生。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将羔。 |
| cừu non mới đẻ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm việc; làm。做(事)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 慎重将事。 |
| thận trọng làm việc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chiếu tướng。下象棋时攻击对方的'将'或'帅'。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. chỉ trích; nói khích。用言语刺激。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他做事稳重,你将他没用。 |
| anh ấy làm việc rất vững vàng, anh nói khích anh ấy cũng vô dụng thôi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. lấy; đem (giới từ, thường dùng trong thành ngữ, phương ngôn)。介词,拿⑥(多见于成语或方言)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将功折罪。 |
| lấy công chuộc tội. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将鸡蛋碰石头。 |
| lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. đem; lấy。介词,把2。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将他请来。 |
| mời anh ấy đến. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将门关上。 |
| đóng cửa lại. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. sắp。将要。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 船将启碇。 |
| thuyền sắp nhổ neo. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. vừa...vừa; nửa..nửa; bán...bán (dùng đôi)。又;且(叠用)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 将信将疑。 |
| nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. tới; đến 助词,用在动词和'进来、出去'等表示趋向的补语中间。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 走将进去。 |
| đi vào. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打将起来。 |
| đánh tới. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. họ Tương。(Jiāng)姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiàng; qiāng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 将次 ; 将错就错 ; 将计就计 ; 将近 ; 将就 ; 将军 ; 将军 ; 将来 ; 将息 ; 将信将疑 ; 将养 ; 将要 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (將) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 爿(Tường) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯỚNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quan tướng; sĩ quan cấp tướng。将官。 |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cầm quân; cầm binh。带(兵)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 韩信将兵,多多益善。 |
| Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiāng; qiāng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 将官 ; 将官 ; 将领 ; 将令 ; 将士 ; 将校 ; 将指 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (將) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiāng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 爿(Tường) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯƠNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mong muốn; mời。愿;请。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiāng; jiàng |