Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shè]
Bộ: 寸 - Thốn
Số nét: 10
Hán Việt: XẠ
1. bắn; sút。用推力或弹力送出(箭、子弹、足球等)。
发射。
bắn ra.
扫射。
bắn quét.
射箭。
bắn tên.
射出三发炮弹。
bắn ba phát đạn.
右锋乘机射入一球。
tiền đạo bên phải thừa cơ sút vào một quả.
2. phụt; tiêm。液体受到压力通过小孔迅速挤出。
喷射。
phụt ra; phun ra.
注射。
tiêm thuốc; chích thuốc.
管子坏了,射了他一身的水。
đường ống hỏng, nước phụt đầy người anh ấy.
3. phát ra; chiếu rọi (ánh sáng, nhiệt độ)。放出(光、热、电波等)。
反射。
phản xạ.
辐射。
bức xạ.
射线。
tia.
光芒四射。
ánh sáng chiếu rọi khắp bốn phía.
4. ám chỉ; bóng gió。有所指。
暗射。
ám chỉ.
影射。
bóng gió.
Từ ghép:
射程 ; 射电天文学 ; 射电望远镜 ; 射干 ; 射击 ; 射箭 ; 射界 ; 射猎 ; 射流 ; 射流技术 ; 射门 ; 射手 ; 射线 ; 射影



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.