Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
封面


[fēngmiàn]
1. bìa mặt。线装书指书皮里面印着书名和刻书者的名称等的一页。
2. bìa ngoài (bìa bằng vải hoặc bằng giấy dày)。新式装订的书刊指最外面的一层,用厚纸、布、皮等做成。
3. trang bìa một。特指新式装订的书刊印着书刊名称等的第一面。也叫封一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.