|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
封闭
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēngbì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín。严密盖住或关住使不能通行或随便打开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大雪封闭了道路。 | | tuyết nhiều phủ kín con đường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用火漆封闭瓶口。 | | gắn xi miệng chai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 封闭式 | | hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. niêm phong。查封。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 封闭赌场 | | niêm phong sòng bạc |
|
|
|
|