Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
封闭


[fēngbì]
1. đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín。严密盖住或关住使不能通行或随便打开。
大雪封闭了道路。
tuyết nhiều phủ kín con đường.
用火漆封闭瓶口。
gắn xi miệng chai
封闭式
hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
2. niêm phong。查封。
封闭赌场
niêm phong sòng bạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.