|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
封锁
 | [fēngsuǒ] | | |  | 1. phong toả; bao vây; chặn。(用强制力量)使跟外界联系断绝。 | | |  | 经济封锁 | | | bao vây kinh tế | | |  | 封锁消息 | | | chặn tin tức | | |  | 2. phong toả (áp dụng những biện pháp quân sự, không cho thông hành)。(采取军事等措施)使不能通行。 | | |  | 封锁线 | | | đường phong toả | | |  | 封锁边境 | | | phong toả biên giới |
|
|
|
|