Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
封锁


[fēngsuǒ]
1. phong toả; bao vây; chặn。(用强制力量)使跟外界联系断绝。
经济封锁
bao vây kinh tế
封锁消息
chặn tin tức
2. phong toả (áp dụng những biện pháp quân sự, không cho thông hành)。(采取军事等措施)使不能通行。
封锁线
đường phong toả
封锁边境
phong toả biên giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.