Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寿星


[shòu·xing]
1. thọ tinh。指老人星,自古以来用作长寿的象征,称为寿星,民间常把它画成老人的样子,头部长而隆起。也叫寿星老儿。
2. người được chúc thọ。称被祝寿的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.