Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寿


Từ phồn thể: (壽、夀)
[shòu]
Bộ: 寸 - Thốn
Số nét: 7
Hán Việt: THỌ
1. sống thọ; cao tuổi。活得岁数大;长命。
福寿。
phúc thọ.
人寿年丰。
người sống thọ
2. tuổi; sống。年岁;生命。
长寿。
sống lâu.
寿命。
tuổi thọ.
3. ngày sinh; sinh nhật (của người lớn tuổi)。寿辰。
做寿。
mừng thọ.
寿面。
món mì mừng thọ.
4. thọ (chuẩn bị sẵn cho việc làm ma)。婉词,生前预备的;装殓死人的。
寿材。
quan tài; áo quan.
寿衣。
quần áo tẩm liệm người chết.
5. họ Thọ。(Sḥu)姓。
Từ ghép:
寿斑 ; 寿材 ; 寿辰 ; 寿春 ; 寿诞 ; 寿光鸡 ; 寿礼 ; 寿面 ; 寿命 ; 寿木 ; 寿数 ; 寿桃 ; 寿险 ; 寿星 ; 寿穴 ; 寿衣 ; 寿终正寝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.