|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
导管
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎoguǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ống dẫn (dịch thể)。用来输送液体的管子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mạch (mạch dẫn các loại dịch trong cơ thể động vật)。动物体内输送液体的管子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mạch (dẫn nước và muối vô cơ trong thân cây)。植物体木质部内输送水分和无机盐的管子。 |
|
|
|
|