Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
导管


[dǎoguǎn]
1. ống dẫn (dịch thể)。用来输送液体的管子。
2. mạch (mạch dẫn các loại dịch trong cơ thể động vật)。动物体内输送液体的管子。
3. mạch (dẫn nước và muối vô cơ trong thân cây)。植物体木质部内输送水分和无机盐的管子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.