|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
导火线
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎohuǒxiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngòi nổ; kíp nổ。使爆炸物爆炸的引线。也叫导火索。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngòi nổ (ví với sự kiện dẫn đến bùng nổ sự kiện)。比喻直接引起事变爆发的事件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 1914年奥国皇太子被刺事件,是第一次世界大战的导火线。 | | năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất. |
|
|
|
|