Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
导游


[dǎoyóu]
1. hướng dẫn du lịch; hướng dẫn tham quan。带领游览;指导游览。
《西湖导游》
"hướng dẫn du lịch Tây Hồ"
2. hướng dẫn viên du lịch。担任导游工作的人。
导游者
hướng dẫn viên du lịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.