Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
导师


[dǎoshī]
1. người hướng dẫn。高等学校或研究机关中指导人学习、进修、写作论文的人员。
2. thầy; bậc thầy。在大事业、大运动中指示方向、掌握政策的人。
革命导师
bậc thầy của cách mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.