|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寻常
| [xúncháng] | | 形 | | | bình thường (độ dài bình thường)。平常(古代八尺为'寻'倍寻为'常',寻和常都是平常的长度)。 | | | 寻常人家 | | gia đình bình thường | | | 拾金不昧,在今天是很寻常的事情了。 | | nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường. |
|
|
|
|