|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寻常
![](img/dict/02C013DD.png) | [xúncháng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình thường (độ dài bình thường)。平常(古代八尺为'寻'倍寻为'常',寻和常都是平常的长度)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寻常人家 | | gia đình bình thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拾金不昧,在今天是很寻常的事情了。 | | nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường. |
|
|
|
|