Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寻常


[xúncháng]
bình thường (độ dài bình thường)。平常(古代八尺为'寻'倍寻为'常',寻和常都是平常的长度)。
寻常人家
gia đình bình thường
拾金不昧,在今天是很寻常的事情了。
nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.