|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寻
| Từ phồn thể: (尋) | | [xín] | | Bộ: 彐 (彑) - Ký | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TẦM | | | tìm。义同'寻。 | | | Ghi chú: 另见xún | | Từ ghép: | | | 寻短见 ; 寻开心 ; 寻思 ; 寻死 ; 寻死觅活 | | Từ phồn thể: (尋) | | [xún] | | Bộ: 寸(Thốn) | | Hán Việt: TẦM | | | 1. tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa)。古代长度单位,八尺叫一寻。 | | | 2. họ Tầm。姓。 | | | 3. tìm kiếm。找。 | | | 寻求 | | tìm kiếm | | | 寻觅 | | tìm tòi | | | 寻人 | | tìm người | | | Ghi chú: 另见xín | | Từ ghép: | | | 寻常 ; 寻访 ; 寻根究底 ; 寻机 ; 寻觅 ; 寻摸 ; 寻求 ; 寻味 ; 寻衅 ; 寻章摘句 ; 寻找 |
|
|
|
|