|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (尋) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彐 (彑) - Ký | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẦM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm。义同'寻。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xún | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 寻短见 ; 寻开心 ; 寻思 ; 寻死 ; 寻死觅活 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (尋) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 寸(Thốn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẦM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa)。古代长度单位,八尺叫一寻。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Tầm。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tìm kiếm。找。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寻求 | | tìm kiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寻觅 | | tìm tòi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寻人 | | tìm người | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xín | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 寻常 ; 寻访 ; 寻根究底 ; 寻机 ; 寻觅 ; 寻摸 ; 寻求 ; 寻味 ; 寻衅 ; 寻章摘句 ; 寻找 |
|
|
|
|