Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sì]
Bộ: 寸 - Thốn
Số nét: 6
Hán Việt: TỰ
1. dinh。古代官署名。
大理寺。
dinh quan đại lí.
太常寺。
dinh quan thái thường.
2. chùa。佛教的庙宇。
碧云寺。
chùa Bích Vân.
护国寺。
chùa Hộ Quốc.
3. nhà thờ。伊斯兰教徒礼拜、讲经的地方。
清真寺。
nhà thờ đạo Hồi.
Từ ghép:
寺院



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.