Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对面


[duìmiàn]
1. đối diện; trước mặt。(对面儿)对过。
他家就在我家对面。
nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
2. phía trước; trước mặt。正前方。
对面来了一个人
phía trước có một người đi đến.
3. mặt đối mặt; gặp mặt; giáp mặt; đối mặt; ba mặt một lời。(对面儿)面对面。
这事儿得他们本人对面儿谈。
việc này phải để họ gặp mặt tự bàn với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.