|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对门
 | [duìmén] | | |  | 1. đối diện; trước mặt。大门相对。 | | |  | 对门对户。 | | | nhà đối diện | | |  | 2. nhà đối diện。大门相对的房子。 | | |  | 别看他俩住对门,平常可很少见面。 | | | mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau. | | |  | 我们家对门新搬来一家广东人。 | | | đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông. |
|
|
|
|