Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对过


[duìguò]
đối diện; trước mặt; phía bên kia。(对过儿)在街道、空地、河流等的一边称另一边。
我家对过就是邮局。
đối diện nhà tôi là bưu điện.
剧院的斜对过有家书店。
xéo xéo với nhà hát là nhà sách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.