|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对象
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìxiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đối tượng。行动或思考时作为目标的人或事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命的对象 | | đối tượng của cách mạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 研究对象 | | đối tượng nghiên cứu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người yêu; đối tượng。特指恋爱的对方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 找对象 | | tìm người yêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他有对象了。 | | anh ấy có người yêu rồi. |
|
|
|
|