Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对象


[duìxiàng]
1. đối tượng。行动或思考时作为目标的人或事物。
革命的对象
đối tượng của cách mạng
研究对象
đối tượng nghiên cứu
2. người yêu; đối tượng。特指恋爱的对方。
找对象
tìm người yêu
他有对象了。
anh ấy có người yêu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.