Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对话


[duìhuà]
1. đối thoại; lời thoại; lời đối thoại (trong tiểu thuyết, kịch)。两个或更多的人之间的谈话(多指小说或戏剧里的人物之间的)。
精彩的对话。
lời đối thoại đặc sắc.
对话要符合人物的性格。
lời thoại phải phù hợp với tính cách nhân vật.
2. đối thoại; đàm phán; tiếp xúc (giữa các nước)。两方或几方之间的接触或谈判。
两国开始就边界问题进行对话。
hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
领导和群众经常对话可以加深彼此的了解。
lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.