Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对证


[duìzhèng]
đối chứng; kiểm lại; thẩm tra lại。为了证明是否真实而加以核对。
对证笔迹
đối chứng bút tích
和事实对证一下,看看是不是有不符合的地方。
thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.