Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对策


[duìcè]
1. bài văn sách (bài văn trả lời nhà vua về sách lược trị nước)。古代应考的人回答皇帝所问关于治国的策略。
2. đối sách; cách đối phó; biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa。对付的策略或办法。
商量对策
thương lượng đối sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.