|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对等
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìděng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngang nhau; ngang hàng; đồng đẳng; cùng địa vị cấp bậc và địa vị ngang nhau (đẳng cấp, địa vị)。(等级、地位等)相等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 双方应派对等人员进行会谈。 | | hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán. |
|
|
|
|