|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对等
| [duìděng] | | | ngang nhau; ngang hàng; đồng đẳng; cùng địa vị cấp bậc và địa vị ngang nhau (đẳng cấp, địa vị)。(等级、地位等)相等。 | | | 双方应派对等人员进行会谈。 | | hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán. |
|
|
|
|