Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对等


[duìděng]
ngang nhau; ngang hàng; đồng đẳng; cùng địa vị cấp bậc và địa vị ngang nhau (đẳng cấp, địa vị)。(等级、地位等)相等。
双方应派对等人员进行会谈。
hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.