|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
对立
![](img/dict/02C013DD.png) | [duìlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đối lập。两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互排斥、相互矛盾、相互斗争。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对立面 | | mặt đối lập; các mặt đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对立物 | | vật đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对立的统一 | | thống nhất mặt đối lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能把工作和学习对立起来看。 | | không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đối địch; thù địch。互相抵触;敌对。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对立情绪 | | thái độ đối địch. |
|
|
|
|